SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP
Quý khách hàng đang quan tâm đến báo giá sàn gỗ công nghiệp, vậy thì đừng bỏ qua bài viết này của chúng tôi. Trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp đến quý khách bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp chi tiết và mới nhất. Bảng báo giá được cập nhật liên tục và chính xác nhất giúp quý khách hàng có thể tính toán và đưa ra được lựa chọn loại sàn gỗ nào phù hợp với công trình của mình.
Báo giá sàn gỗ công nghiệp các thương hiệu mới nhất 2022
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia chịu nước
Dòng sản phẩm sàn gỗ công nghiệp Malaysia là dòng ván sàn công nghiệp thuộc nhiều phân khúc từ giá rẻ tới cao cấp. Trong đó, những dòng sàn gỗ công nghiệp Malaysia chịu nước tốt thường được ưa chuộng sử dụng hơn bởi chất lượng sản phẩm cao nhưng giá lại cực kì hợp lý. Ngoài ra, sản phẩm còn chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt ở Việt Nam.
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia 2022 | ||
Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá/m2 |
Sàn gỗ Inovar | 1288 * 192 * 7.5 mm | 240,000 |
1288 * 192 * 8 mm mã MF | 250,000 | |
1285 * 188 * 12 mm mã TZ bản to | 355,000 | |
1285 * 137 * 12 mm mã VG bản nhỏ | 390,000 | |
848 * 107 * 12 mm mã MV bản nhỏ | 390,000 | |
1200 * 137 * 12 mm mã FE bản nhỏ | 425,000 | |
1285 * 137 * 12 mm mã DV bản nhỏ | 445,000 | |
Sàn gỗ Robina | 1283 * 193 * 8 mm | 265,000 |
1283 * 193 * 12 mm bản to | 360,000 | |
1283 * 115 * 12 mm bản nhỏ | 435,000 | |
Sàn gỗ SmartWood | 1210 * 190 * 8mm | 299,000 |
1205 * 191 * 8mm | 319,000 | |
1205 * 191 * 12mm | 449,000 | |
1215 * 145 * 12mm | 449,000 | |
Sàn gỗ Janmi | 1283 * 193 * 8 mm AC4 | 270,000 |
1283 * 193 * 12 mm bản to | Liên hệ | |
1283 * 115 * 12 mm AC4 bản nhỏ | Liên hệ | |
Sàn gỗ Masfloor | 1210 * 195 * 8 mm | 235,000 |
1210 * 195 * 12 mm bản nhỡ | 355,000 | |
1205 * 161 * 12 mm bản nhỏ | 395,000 | |
Sàn gỗ Ruby | 1210 * 195 * 8 mm | 230,000 |
1210 * 140 * 12 mm bản nhỏ | 390,000 | |
1210 * 195 * 12 mm bản to | 355,000 | |
Sàn gỗ Maika | 1205 * 191 * 8 mm | 225,000 |
1205 * 191 * 12 mm | 345,000 | |
1285 * 137 * 12 mm | 345,000 | |
Sàn gỗ Urbans Floor | 1210 * 195 * 8 mm | 230,000 |
1210 * 195 * 12 mm | 335,000 | |
1205 * 161 * 12mmm | 395,000 | |
Sàn gỗ RainForest | 1205 * 191 * 8mm | 250,000 |
1203 * 139 * 12mm | 425,000 | |
Sàn gỗ Synchrowood | 1205 * 191 * 8 mm | 295,000 |
Sàn gỗ Fortune Aqua | 1205 * 192 * 8 mm | 280,000 |
1203 * 139 * 12 mm | 430,000 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Châu Âu cao cấp
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Châu Âu 2022 | ||
Thương hiệu | Tên sản phẩm | Đơn giá/m2 |
Kronoswiss của Thụy Sỹ | Kronoswiss 8mm bản to, mặt sần | 420,000 |
Kronoswiss 8mm dòng Liberty | 470,000 | |
Kronoswiss 12mm bản to | 695,000 | |
Kronoswiss 12mm bản nhỏ | 695,000 | |
Kronoswiss – Origin 14mm | 1,500,000 | |
Kaind của Cộng hòa Áo | Kaindl 8mm | 315,000 |
Kaindl 10mm | 375,000 | |
Kaindl 12mm | 475,000 | |
Kronopol của Cộng hòa Balan | Kronopol 8mm | 375,000 |
Kronopol 12mm | 660,000 | |
Alsafloor của Pháp | Alsafloor 12mm | 505,000 |
Kronotex của Đức | Kronotex 12mm – Robusto | 435,000 |
Parado của Đức | Parado 8mm – Classic 1050 | 650,000 |
Parado 8mm – Modular One | 995,000 | |
Parado 9mm – Trend Time | 880,000 | |
Myfloor của Đức | Myfloor 8mm | 385,000 |
Myfloor 10mm | 465,000 | |
Myfloor 12mm | 565,000 | |
Egger của Đức | Egger 8mm | 375,000 |
Egger 8mm Aqua | 445,000 | |
Egger 10mm | 485,000 | |
Egger 12mm | 575,000 | |
Egger xương cá | 535,000 | |
Hornitex của Đức | Hornitex 8mm | 405,000 |
Hornitex 10mm | 455,000 | |
Hornitex 12mm | 545,000 | |
Pergo của Bỉ | Pergo 8mm – Domestic Extra | 395,000 |
Pergo 8mm – Classic Plank | 465,000 | |
Pergo 8mm – Modern Plank | 570,000 | |
Pergo 9,5mm – Wide long Plank | 795,000 | |
AGT của Thổ Nhĩ Kỳ | AGT 8mm | 345,000 |
AGT 8mm – slim | 395,000 | |
AGT 10mm – Concept | 445,000 | |
AGT 12mm – Effect | 525,000 | |
Quickstep của Bỉ | Quickstep 8mm – Classic | 475,000 |
Quickstep 8mm – Elina | 695,000 | |
Quickstep 8mm – Impresse | 695,000 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Đức chính hãng
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Đức 2022 | ||||
STT | Thương hiệu | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m2 |
1 | Sàn gỗ Binyl | Binyl Pro 12mm | 1285 x 192 x 12mm | 635,000 |
Binyl Narrow 12mm | 1285 x 123 x 12mm | 615,000 | ||
Binyl Class 8mm | 1285 x 192 x 8mm | 415,000 | ||
2 | Sàn gỗ Kand | Kahn 12mm mã A | 1383 x 159 x 12mm | 265,000 |
Kahn 12mm mã DW | 1383 x 159 x 12mm | 360,000 | ||
3 | Sàn gỗ QuickStyle | QuickStyle 12mm | Đang cập nhật | 630,000 |
QuickStyle 8mm | Đang cập nhật | 455,000 | ||
4 | Sàn gỗ Hornitex | Hornitex 8mm loại bản nhỏ | 1380 x 193 x 8mm | 420,000 |
Hornitex 10mm loại bản nhỡ | 1380 x 193 x 10mm | 415,000 | ||
Hornitex 12mm loại bản to | 1375 x 188 x 12mm | 515,000 | ||
5 | Egger của Đức | Egger 8mm | 1291 x 193 x 8mm | 455,000 |
Egger 8mm Aqua | 1291 x 193 x 8mm | 545,000 | ||
Egger 10mm | 1291 x 135 x 10mm | 485,000 | ||
Egger 12mm | 1291 x 193 x 12mm | 575,000 | ||
Egger xương cá | 1291 x 327 x 8 mm | 535,000 | ||
6 | Sàn gỗ Alder | Alder 8mm bản to | 1292 x 136 x 8mm | 440,000 |
Alder 12mm bản to | 1294 x 194 x 10mm | 530,000 | ||
Alder 12mm bản to | 1292 x 136 x 12mm | 565,000 | ||
7 | Sàn gỗ Kronotex | Kronotex Dynamic | 1380 x 193 x 8mm | 215,000 |
Kronotex Exquisit | 1380 x 193 x 9mm | 265,000 | ||
Kronotex Amazone | 1380 x 113 x 10mm | 365,000 | ||
Kronotex Robusto | 2050 x 240 x 9,5mm | 395,000 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Thái Lan chống xước
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp Thái Lan 2022 |
||||
STT | Thương hiệu | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá/m2 |
1 | Thaixin | Thaixin 8mm bản to | 1205 x 192 x 8mm | 195,000 |
2 | Thaixin 12mm bản to | 1205 x 192 x 12mm | 265,000 | |
3 | Thaistar | Thaistar 8mm bản to | 1205 x 192 x 8mm | 195,000 |
4 | Thaistar 12mm bản to | 1205 x 192 x 8mm | 265,000 | |
5 | Thailux | Thailux 8mm bản to | 1205 x 192 x 8mm | 195,000 |
6 | Thailux 12mm bản to | 1205 x 192 x 12mm | 265,000 | |
Tin liên quan
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT NAM HOÀNG Đ/c: 477 Cộng Hòa, P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM Mã Số Thuế: 0316695206 Hotline: 098 842 5979 (Ms. Lành) 082 208 9999 (Mr. Tiến) Email: sangonamhoang@gmail.com Website: sangonamhoang.vn chính sách quy định
+ CHÍNH SÁCH BẢO MẬT THÔNG TIN + Quy định và hình thức thanh toán + Chính sách vận chuyển và giao nhận fanpage
© 2019 Sàn Gỗ Nam Hoàng. Designed by Nina.vn
Online: 14 -
Ngày: 90 -
Tổng truy cập: 573590
Hotline tư vấn: 082 208 9999
Sàn Gỗ Nam HoàngTổng kho sàn gỗ giá rẻsàn gỗ cao cấp quận tân bình |